Khoáng chất và Vitamin pms – Imecal 0,25 mcg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin pms – Imecal 0,25 mcg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-20450-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol 0,25 mcg
Khoáng chất và Vitamin pms – Imecal 0,25 mcg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-20450-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol 0,25 mcg
Khoáng chất và Vitamin Pedia Heam Hộp 1 chai 30 viên SĐK VN-18875-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B9 (Acid folic) 0,095mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,01mg; Biotin 0,05mg; Ferrous fumarate 60,8mg; Acid ascorbic 60,0mg
Khoáng chất và Vitamin Calci lactate 650mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên SĐK VD-20949-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium lactat pentahydrat 650mg
Khoáng chất và Vitamin Calcitra Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên SĐK VD-20863-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU
Khoáng chất và Vitamin Caledo Hộp 20 vỉ x 5 viên SĐK VD-21148-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU
Khoáng chất và Vitamin Calci – D Hộp 10 vỉ x 3 viên. Hộp 12 vỉ x 5 viên SĐK VD-21085-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci carbonat 518 mg; Vitamin D3 100 IU
Khoáng chất và Vitamin Cadiferol – 400IU Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 30 viên SĐK VD-21173-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU;
Khoáng chất và Vitamin Fesulte Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21151-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan) 6mg; Thiamin nitrat 10mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg; Cyanocobalamin 50mcg
Khoáng chất và Vitamin Revitan Calcium D3 tablets Hộp 5 vỉ x 6 viên SĐK VN-18577-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Canxi (dưới dạng Canxi carbonat) 400 mg; Vitamin D3 200 IU
Khoáng chất và Vitamin Fehezym Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21026-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1,5mg