Khoáng chất và Vitamin Vitamin E 400: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin E 400 SĐK VD-22885-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin E 400 SĐK VD-22885-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Letbaby SĐK VD-22880-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Vitamin D3 200 IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin PP 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên. SĐK VD-22243-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Nicotinamid 500mg
Khoáng chất và Vitamin Vicaldex Hộp 10 ống, 18 ống 5ml SĐK VD-22109-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 5ml chứa: Calci gluconat 0,55g; Vitamin C 0,05g; Vitamin D2 0,025mg; Vitamin PP 0,025g
Khoáng chất và Vitamin Ferich SĐK VD-22875-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 30 mg
Khoáng chất và Vitamin Bocalex C 1000 Hộp 1 tuýp 10 viên SĐK VD-22366-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 1000mg
Khoáng chất và Vitamin Debomin SĐK VD-22507-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactatdihydrat 940 mg; Vitamin B6 10 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 500mg Lọ 100, 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-22363-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic 500 mg
Khoáng chất và Vitamin Pravitee Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên SĐK VD-22346-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci laclat gluconat (tương đương với 129,2 mg calci) 1000 mg; Calci carbonat (tương đương 130,8 mg calci) 327 mg; Vitamin C 1000mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B2 2mg Hộp 60 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên SĐK VD-21981-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Riboflavin 2 mg