Khoáng chất và Vitamin Trivitron: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Trivitron SĐK VD-23401-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml
Khoáng chất và Vitamin Trivitron SĐK VD-23401-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml
Khoáng chất và Vitamin Megion 1g Hộp 5 viên x 20 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-20040-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Fursultiamine, riboflavin butyrate, pyridoxal phosphate, Hydroxocobalamin acetate, Acid ascorbic, Tocopherol acetate
Khoáng chất và Vitamin Centocalciumvitamin D SĐK VD-22498-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 2,5g chứa: Calci carbonat (tương đương với 500mg Calci) 1250mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 500mg SĐK VD-22956-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 500mg
Khoáng chất và Vitamin Selenace SĐK VD-23393-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Men khô chứa selen 33,3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg
Khoáng chất và Vitamin Prucell SĐK VD-22703-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Selen (dưới dạng men khô) 25mcg; Crom (dưới dạng men khô) 50mcg; Acid ascorbic 50mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B6 125mg SĐK VD-22951-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Pyridoxin HCl 125mg
Khoáng chất và Vitamin Davita Bone Sugar Free SĐK VD-23383-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci (dưới dạng Calci carbonat 1500 mg) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP 4 mg) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Ecomin Od Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VN-19601-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Methylcobalamin 1500 mcg
Khoáng chất và Vitamin Ecomin Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VN-19602-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Methylcobalamin 500 mcg