Khoáng chất và Vitamin Calcitriol: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Calcitriol Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-23464-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol 0,25 mcg
Khoáng chất và Vitamin Calcitriol Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-23464-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol 0,25 mcg
Khoáng chất và Vitamin Nazinc SĐK VD-23374-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 30mg
Khoáng chất và Vitamin Berocca Performance Hộp 1 tuýp 10 viên SĐK VN-20129-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi viên chứa: Acid ascor-bic 500mg; Biotin 150mcg; Calci carbonat 244mg tương đương Calci 97,69mg; Calci pantothenat 25mg tương đương Acid pantothenic 23mg, tương đương Calci 2,31mg; Vitamin B12 0,1%-WS Spray Dried (PI 1426) 10mg tương đương Cyano-cobala
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B12 1mg/ml Hộp 100 ống 1 ml SĐK VD-23606-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B12 1mg/ml
Khoáng chất và Vitamin Calci & Vitamin D Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên SĐK VD-23447-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI
Khoáng chất và Vitamin Ferricure 150mg Capsule Hộp 2 vỉ x 14 viên SĐK VN-19839-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng Polysaccharid iron complex) 150 mg
Khoáng chất và Vitamin Medi-Magne B6 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23587-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-23698-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 250mg
Khoáng chất và Vitamin Magne-B6 Stada SĐK VD-23355-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) 5 mg
Khoáng chất và Vitamin Magnesi-B6 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23583-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg