Khoáng chất và Vitamin Tozinax: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Tozinax Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26368-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg
Khoáng chất và Vitamin Tozinax Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26368-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg
Khoáng chất và Vitamin Supvid3 Hộp 1 ống x 1ml SĐK VD-26358-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin D3 (cholecalciferol) 200000 IU/ml
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B6 125mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25809-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Pyridoxin hydroclorid 125mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C500 Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên SĐK VD-26355-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic 500mg
Khoáng chất và Vitamin Scanneuron Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai 500 viên SĐK VD-25491-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat (vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200mcg
Khoáng chất và Vitamin Rofcal Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26206-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol 0,25mcg
Khoáng chất và Vitamin Ferkey Hộp 15 ống x 10 ml SĐK VD-25936-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C Stada 1g Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên SĐK VD-25486-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 1g
Khoáng chất và Vitamin Glucozinc S Hộp 30 gói x 5ml SĐK VD-26348-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi gói 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-25790-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic 500mg