Khoáng chất và Vitamin Fucalmax: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Fucalmax Hộp 20 ống nhựa x 10 ml SĐK VD-26877-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci lactat 500 mg
Khoáng chất và Vitamin Fucalmax Hộp 20 ống nhựa x 10 ml SĐK VD-26877-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci lactat 500 mg
Khoáng chất và Vitamin Franvit C – Rutin Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28405-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg
Khoáng chất và Vitamin Glucose-C Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên x gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên SĐK VD-28795-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic 50mg
Khoáng chất và Vitamin Bivantox 300 tab. Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29158-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid alpha lipoic 300 mg
Khoáng chất và Vitamin Dozinco 15 mg Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30019-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg
Khoáng chất và Vitamin Douzeumin 1000 Hộp 10 ống x 1ml SĐK VD-27110-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg
Khoáng chất và Vitamin Biosoft Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên SĐK VD-29705-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Biotin (Vitamin H) 10 mg
Khoáng chất và Vitamin Biotinstad 5mg Hộp 6 ống x 1ml SĐK VD-29345-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Biotin 5mg/ml
Khoáng chất và Vitamin Calciumboston ascorbic Hộp 4 vỉ x 6 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 6 ống x 10ml SĐK VD-26764-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 1 ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat di hydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg
Khoáng chất và Vitamin Calsfull Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28746-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium lactat pentahydrat 500 mg