Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên SĐK VD-28172-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin hydroclorid 250 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên SĐK VD-28172-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin hydroclorid 250 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml SĐK VD-27248-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin hydroclorid 100mg/2ml
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên SĐK VD-26869-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 250mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin A-D Hộp 1 chai 150 viên SĐK VD-29634-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A palmitat 2000 IU; Vitamin D3 200 IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Lọ 100 viên, lọ 2000 viên SĐK VD-26804-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin mononitrat 10mg
Khoáng chất và Vitamin Tozinax syrup Hộp 1 chai 100ml SĐK VD-30655-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 10mg/5ml
Khoáng chất và Vitamin Faskit Hộp 30 gói x 1g SĐK VD-30383-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi gói 1g chứa: Kẽm gluconat (tương đương với 10 mg kẽm) 70 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin AD Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29467-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A (Retinol palmitat) 4000 IU; Vitamin D3 (cholecalciferol) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Calcitriol Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên SĐK VD-30380-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol 0,25 mcg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin AD Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-29054-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU