Thuốc Tretinacne: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Tretinacne Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam SĐK VD-28281-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg
Thuốc Tretinacne Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam SĐK VD-28281-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg
Thuốc Thuốc gội đầu Kélog Hộp 12 lọ x 24ml, hộp 50 gói x 6ml SĐK VD-29478-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Ketoconazol 2g/100ml
Thuốc Triradi Hộp 1 tuýp 8g, hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-30357-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 8g chứa: Betamethason dipropionat 5,1mg; Clotrimazol 80mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 8mg
Thuốc Mycorozan Hộp 1 tuýp 5g; 7,5 g; 10g; 12g; 15g; 20g; 25g; 30g SĐK VD-30245-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 100g chứa: Ketoconazol 2g
Thuốc Tacroz Forte Hộp 1 tuýp 10 g SĐK VN-20284-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Tacrolimus 0,1% kl/kl
Thuốc Topolac-US Hộp 1 tuýp 10 g SĐK VD-28641-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg
Thuốc Tazoretin Hộp 1 tuýp 15g, 30g SĐK VD-30474-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg
Thuốc Mangiferin Bao PE chứa 10kg đựng trong bao nhôm, thùng 1 bao nhôm. SĐK VD-30214-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi lô 21 kg chứa Mangiferin kỹ thuật 80% 30 kg
Thuốc Xamiol Hộp 1 lọ 15g, 30g, 60g SĐK VN-21146-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 15g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol hydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg
Thuốc Qbisalic Hộp 1 tuýp, 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam SĐK VD-27020-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 0,0064g; Acid salicylic 0,3g