Thuốc Neutasol: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Neutasol Hộp 1 tuýp 30 gam SĐK VD-23820-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg
Thuốc Neutasol Hộp 1 tuýp 30 gam SĐK VD-23820-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg
Thuốc Cotilisol Hộp 1 chai x 8g SĐK VD-23944-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg
Thuốc Clonbate Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-24692-16. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 15g kem chứa: Clobetasol propionate 7,5mg
Thuốc Pesancort Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam SĐK VD-24421-16. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg
Thuốc Tratrison Hộp 1 tuýp 10 g SĐK VD-23893-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg
Thuốc Benate fort ointment Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam SĐK VD-23878-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg
Thuốc Benate fort cream Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam SĐK VD-23877-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg
Thuốc Srinron Hộp 1 tuýp 5g, 10g SĐK VD-23478-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg
Thuốc E’ Rossan trị mụn Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-23465-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g
Thuốc Hidem cream Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g SĐK VN-19720-16. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 1mg/g; Betamethason dipropionat 0,64mg/g; Clotrimazol 10mg/g