Thuốc Lactated ringer’s and dextrose 5%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Lactated ringer’s and dextrose 5% Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Ringer lactat + Glucose
Thuốc Lactated ringer’s and dextrose 5% Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Ringer lactat + Glucose
Thuốc Lactated Ringers solution for intravenous infusion Kiện 24 chai 500ml; Dịch truyền SĐK VN-14668-12. Nhóm có thành phần Ringer Lactat
Thuốc 5% Dextrose in lactated ringer s Kiện 24 chai 500ml; Dung dịch truyền SĐK VN-12442-11. Nhóm có thành phần Ringer Lactat + glucose
Thuốc Lactate Ringer Thùng 20 chai nhựa 500ml SĐK VD-16087-11. Nhóm Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base có thành phần Ringer lactat
Thuốc Lactated Ringers solution for intravenous infusion Chai 500ml SĐK VN-14668-12. Nhóm Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base có thành phần Ringer lactat
Thuốc Lactated
ringer’s and
dextrose Chai 500ml SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid, Natri lactat, Glucose khan
Thuốc Lactated Ringers Chai 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VN-14668-12. Nhóm Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base có thành phần Ringer lactat
Thuốc Lactated ringer’s Thùng 25 chai 500ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch SĐK VD-12016-10
(công văn gia hạn SĐK số 8868/QLD-ĐK đến hết ngày 30/05/2017). Nhóm có thành phần Calcium chloride dihydrate, kali cloride, natri cloride, natri lactate
Thuốc Lactated Ringer-S And Dextrose 500ml Chai 500ml DD tiêm truyền TM SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Dextrose khan 11,365g/250ml;
Natri clorid 1,5g/250ml;
Kali clorid 75mg/250ml;
Natri lactat 750mg/250ml;
Calci clorid 2H2O 50mg/250ml
Thuốc Lactated Ringers kiện 10 chai x 1000ml, dd tiêm truyền SĐK VN-14668-12. Nhóm có thành phần Ringer lactate