Thuốc Furosemide Stada 40 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Furosemide Stada 40 mg Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 500 viên SĐK VD-25987-16. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 40mg
Thuốc Furosemide Stada 40 mg Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 500 viên SĐK VD-25987-16. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 40mg
Thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml Hộp 5 vỉ x 2 túi nhôm x 1 ống nhựa x 4ml SĐK VD-25669-16. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 40mg/4ml
Thuốc BFS-Furosemide Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml SĐK VD-21548-14. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemide 20mg/2ml
Thuốc Furosemide Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml SĐK VD-20854-14. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 20mg/2ml
Thuốc Furosemide Salf Hộp 5 ống 2ml SĐK VN-16437-13. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemide 20mg/2ml
Thuốc Furosemide injection BP 20mg Hộp 10 ống x 2ml SĐK VN-15616-12. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemide
Dược phẩm Furosemide 20mg/2ml Lavoisier Hộp 100 ống x 2ml SĐK VN-13893-11. Nhóm có thành phần Furosemide
Thuốc Furosemide Stada 40 mg Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên nén SĐK VD-14009-11. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 40mg
Thuốc Furosemide 20mg/2ml Hộp 25 ống x 2ml SĐK VN-12024-11. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemide
Dược phẩm Furosemide Tablets BP 40mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9291-09. Nhóm có thành phần