Thuốc Cefadroxil 500mg C/Vuong): Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cefadroxil 500mg C/Vuong) C/100,Thùng 80ch SĐK VD-6870-09. Nhóm có thành phần Cefadroxil 500mg
Thuốc Cefadroxil 500mg C/Vuong) C/100,Thùng 80ch SĐK VD-6870-09. Nhóm có thành phần Cefadroxil 500mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Vỉ 10,,Hộp 100,
Thùng 5700 viên SĐK VD-6870-09. Nhóm có thành phần Cefadroxil 500mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên SĐK VD-30515-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên SĐK VD-30196-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29849-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-24001-15. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Cefadroxil 500mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên SĐK VD-23712-15. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Cefadroxil 500mg
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên SĐK VD-21371-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Thuốc Cefadroxil 500mg SĐK VD-21896-14. Nhóm có thành phần
Thuốc Cefadroxil 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13053-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil monohydrate