Thuốc Hemarexin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Hemarexin Hộp 2 vỉ X 10 ống 10 ml dung dịch uống SĐK VNB-1041-01. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron gluconate, manganese gluconate, copper gluconate
Thuốc Hemarexin Hộp 2 vỉ X 10 ống 10 ml dung dịch uống SĐK VNB-1041-01. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron gluconate, manganese gluconate, copper gluconate
Thuốc Tophem Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 500 viên nang mềm SĐK VD-1574-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Uniferon B9 B12 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao đường SĐK VNB-4509-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Vitfermin Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-0059-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Hemovit Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VNB-0752-03. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Hemtonic Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VNB-4377-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Fevintamax Hộp 3 vỉ x 10 viên nang SĐK VNB-0582-03. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc HemafeTimax caps Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên nang SĐK V46-H12-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Ferrinapha Hộp 3 vỉ x 10 viên nang SĐK VNB-3741-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Fervimin Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-0043-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12