Thuốc Eprex 4000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Eprex 4000 Hộp 6 ống x 0,4ml SĐK VN-13195-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Epoetin Alfa
Thuốc Eprex 4000 Hộp 6 ống x 0,4ml SĐK VN-13195-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Epoetin Alfa
Thuốc Hemax Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 xylanh đựng 2ml nước cất pha tiêm SĐK VN-13013-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Erythropoietin (recombinant human)
Thuốc Forvirqueen Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-12772-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulfate
Thuốc Flamogrel 75 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-12632-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulfate
Thuốc Newbrodil Inj. Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-11934-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Buflomedil hydrochloride
Thuốc Thrombid Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-12156-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulphate
Thuốc Puril Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-13418-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulfate
Thuốc Picargel Hộp 1 vỉ Alu-Alu x 10 viên SĐK VN-12903-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulfate
Thuốc Lopid Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-11979-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Gemfibrozil
Thuốc Starhep 1000 Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-12985-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Heparin sodium