Thuốc Saferon: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Saferon Hộp 1 lọ 15ml SĐK VN-16272-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose Complex) 50mg/ml
Thuốc Saferon Hộp 1 lọ 15ml SĐK VN-16272-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose Complex) 50mg/ml
Thuốc Hes 6% Túi polypropylene 500ml SĐK VN-16147-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Hydroxyethyl starch 200,000 6g/100ml; Natri chloride 0,9g/100ml
Thuốc Halinet Inj. Hộp 10 lọ 5ml SĐK VN-14337-11. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Heparin sodium
Thuốc Scilin R Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-15920-12. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Recombinant human insulin
Thuốc Ferlatum Fol Hộp 10 lọ đơn liều với nắp vặn chứa thuốc SĐK VN-16315-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt – Protein succinylate (tương ứng 40mg ion Fe III+) 800mg; Acid Folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat: 0,235mg) 0,185mg
Thuốc Ferium- XT Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-16256-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng Sắt Ascorbate) 100mg; Acid Folic BP 1,5mg
Thuốc Epotiv Inj. 2000IU Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml SĐK VN-15483-12. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Recombinant human erythropoietin
Thuốc Epotiv Inj. 4000IU Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,4ml SĐK VN-15484-12. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Recombinant human erythropoietin
Thuốc Ior Leukocim Hộp 10 lọ x 1ml SĐK VN-15384-12. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Filgrastim (Recombinant Human Granulocyte Colony Stimulating Factor G-CSF)
Thuốc Ior Epocim – 2000 Hộp 10 lọ x 1ml SĐK VN-15383-12. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Recombinant human erythropoietin