Thuốc Ezetimibe Tablets 10mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ezetimibe Tablets 10mg Hộp 10 vỉ x10 viên SĐK VN-17155-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Ezetimibe 10mg
Thuốc Ezetimibe Tablets 10mg Hộp 10 vỉ x10 viên SĐK VN-17155-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Ezetimibe 10mg
Thuốc Transamin Capsules 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17933-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Tranexamic acid 250mg
Thuốc Tranexamic acid injection 50mg “Tai Yu” Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-17794-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid Tranexamic 50mg/ml
Thuốc Tasigna 200mg Hộp 7 vỉ x 4 viên SĐK VN-17539-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Nilotinib (dưới dạng nilotinib hydrochloride monohydrate) 200mg
Thuốc Pauzin 500 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-16751-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Tranexamic acid 500mg
Thuốc Bicaprol Injection Hộp 10 ống SĐK VN-16736-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Pentoxifylline 100mg/5ml
Thuốc Hemopoly Solution Hộp 20 ống 5ml SĐK VN-16876-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml
Thuốc Feroze Hộp 5 ống x 5ml SĐK VN-16440-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt sucrose 20mg
Thuốc Helmadol Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-16674-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg
Thuốc Hezoy Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-16675-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg