Thuốc Vincynon: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vincynon Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml SĐK VD-20893-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Etamsylat 250mg/2ml
Thuốc Vincynon Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml SĐK VD-20893-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Etamsylat 250mg/2ml
Thuốc Pasquale Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21064-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Cilostazol 100mg
Thuốc Zometa Hộp 1 chai 100ml SĐK VN-17540-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg/100ml
Thuốc Zogenex Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-17348-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg
Thuốc Somatosan Hộp 1 ống; Hộp 5 ống SĐK VN-17213-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate) 3mg/ống
Thuốc Sinresor Hộp 01 lọ bột + 01 ống nước pha tiêm 5ml (NSX ống nước pha tiêm: Laboratorios Bago S.A, Argentina) SĐK VN-17502-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg
Thuốc Transamin Tablets Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17416-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Tranexamic acid 500mg
Thuốc Trepin Capsules 250mg YY Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17625-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Tranexamic acid 250mg
Thuốc Sesilen Hộp 10 ống x 2ml SĐK VN-17672-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Etamsylate 125mg/ml
Thuốc Flamaz Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-17433-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid Tranexamic 500mg