Thuốc Alfentanil-hameln 0,5mg/ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Alfentanil-hameln 0,5mg/ml Hộp 10 ống 10 ml SĐK VN3-39-18. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Alfentanil (dưới dạng Alfentanil hydrochlorid) 5mg/10ml
Thuốc Alfentanil-hameln 0,5mg/ml Hộp 10 ống 10 ml SĐK VN3-39-18. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Alfentanil (dưới dạng Alfentanil hydrochlorid) 5mg/10ml
Thuốc Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile Hộp 1 tuýp, 10 tuýp 20g SĐK VN-21047-18. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Mỗi 20g gel chứa: Lignocaine HCl khan 0,4g
Thuốc Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy Hộp 5 ống 4ml SĐK VN-20879-17. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Bupivacain hydroclorid 5mg/ml
Thuốc Antinat Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml SĐK VD-27795-17. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg
Thuốc Lidocain 40 Hộp 10 ống, hộp 100 ống x 2ml SĐK VD-24863-16. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Thuốc Lidocain-BFS 200mg Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml SĐK VD-24590-16. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml
Thuốc Suxathepharm Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml SĐK VD-23787-15. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Suxamethonium clorid 100mg/2ml
Thuốc Lidocain hydrociorid 40mg/2ml Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml SĐK VD-23764-15. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Lidocain HCl 40mg/2ml
Thuốc Lidocain 40mg/ 2ml Hộp 10 ống 2ml SĐK VD-23600-15. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml
Thuốc Puvivid Hộp 5 ống x 5 ml SĐK VN-19847-16. Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần 1 ml dung dịch chứa: Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg