Thuốc Lactosorbit: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Lactosorbit Hộp 20 gói x 5g SĐK VD-24242-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
Thuốc Lactosorbit Hộp 20 gói x 5g SĐK VD-24242-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
Thuốc Panewic 2 mg Hộp 20 vỉ x 15 viên SĐK VD-23476-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Loperamid hydroclorid 2 mg
Thuốc Sorbitol Hộp 25 gói x 5g SĐK VD-23477-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
Thuốc Famomed Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23741-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Famotidin 40mg
Thuốc Esomaxcare 20 Tablet Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20145-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
Thuốc Esomaxcare 40 Tablet Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20146-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg
Thuốc Hamigel Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml SĐK VD-23993-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg
Thuốc Hamigel-S Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml SĐK VD-23994-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg
Thuốc Ranistad 50mg Hộp 5 ống x 2ml SĐK VD-23855-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml
Thuốc Auzomek 40 Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 10ml SĐK VN-19876-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg