Thuốc Ulictan 200: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ulictan 200 Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23791-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ursodeoxycholic acid 200 mg
Thuốc Ulictan 200 Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23791-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ursodeoxycholic acid 200 mg
Thuốc Omesel 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-23910-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg
Thuốc No-Thefa Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23785-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Drotaverin HCl 40 mg
Thuốc Mộc hoa trắng T/H Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23782-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg
Thuốc Pantoprazol 40 mg Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23901-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
Thuốc Sorbitol Domesco 5 g Hộp 25 gói x 5 gam SĐK VD-23902-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
Thuốc Atimezon inj Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml SĐK VD-24136-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg
Thuốc A.T Ranitidine inj Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml SĐK VD-24133-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml
Thuốc A.T Arginin 800 Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml SĐK VD-24128-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg;
Thuốc Ondem-MD 8 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-20181-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ondansetron 8mg