Thuốc Bisalaxyl: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Bisalaxyl Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-24874-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Bisacodyl 5mg
Thuốc Bisalaxyl Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-24874-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Bisacodyl 5mg
Thuốc Imexflon Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-24214-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg
Thuốc Dospasmin 120 mg Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên SĐK VD-24486-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 120mg
Thuốc Ranitidin 300 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-24488-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg
Thuốc A.T Famotidin 40 inj Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml SĐK VD-24728-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Famotidin 40mg/5ml
Thuốc A.T Esomeprazol 40 inj Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 5ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 5ml (dung môi NaCl 0,9%) SĐK VD-24727-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazol (dưới dạng EsomeprazoI natri) 40mg
Thuốc A.T Arginin 400 Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml SĐK VD-24724-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 400mg/10ml
Thuốc A.T Arginin 1000 Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml SĐK VD-24723-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 1000mg/10ml
Thuốc Loperamid Stada Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-23971-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Loperamid HCl 2mg
Thuốc Savisang 60 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24194-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 60 mg