Thuốc Techepa: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Techepa Hộp 14 gói x 4,0g SĐK VD-25466-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g
Thuốc Techepa Hộp 14 gói x 4,0g SĐK VD-25466-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g
Thuốc Atiglucinol inj Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 4ml SĐK VD-25642-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi ống 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg
Thuốc Tragentab Hộp 1 lọ 30 ml SĐK VD-25915-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi lọ 30ml chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 30mg
Thuốc Tragentab Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25914-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Thuốc A.T Sucralfate Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g SĐK VD-25636-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Sucralfate 1000mg trong 1 gói 5g
Thuốc Ramasav Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25771-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Drotaverin hydroclorid 40mg
Thuốc A.T Diosmectit Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3,5g SĐK VD-25627-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 3,5g chứa Diosmectit 3000mg
Thuốc Pipanzin Inj. Hộp 1 lọ SĐK VD-25895-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
Thuốc A.T Arginin Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-25622-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 400mg
Thuốc A.T Arginin 200 Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-25623-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 200mg