Thuốc Nadygenor: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nadygenor Hôp 20 ống x 5 ml SĐK VD-27732-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin aspartat 1 g
Thuốc Nadygenor Hôp 20 ống x 5 ml SĐK VD-27732-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin aspartat 1 g
Thuốc Metoclopramid Kabi 10mg Hộp 12 ống x 2ml SĐK VD-27272-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml
Thuốc Maxxhepa- Arginine 500 Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29675-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-arginin hydroclorid 500 mg
Thuốc Maxxdaf Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28842-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Thuốc Maxxdaf Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28841-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Thuốc Kremil-S FR Hộp 05 vỉ x 20 viên SĐK VD-30180-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminium hydroxide; Magnesium carbonate 325mg; Dimethylpolysiloxa ne (Simethicone) 10mg; Dicyclomine HCl 2,5mg
Thuốc Heraprostol Hộp 3 vỉ x 10 viên. SĐK VD-29544-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) 200mcg
Thuốc Heronira Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 20g SĐK VD-28651-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476g nhôm phosphat) 12,38 g
Thuốc Ozzy-40 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28477-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc Indavix Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-28679-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Trimebutin maleat 100 mg