Thuốc Attapulgite-3g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Attapulgite-3g Hộp 30 gói SĐK VD-1969-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Atapulgit
Thuốc Attapulgite-3g Hộp 30 gói SĐK VD-1969-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Atapulgit
Thuốc Veragel DMS Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VNB-0618-00. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide-magnesium carbonate, Dimethylpolysiloxan, Dicyclomine hydrochloride
Thuốc Doeftacid Hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VNB-1799-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium trisilicate, Kaolin
Thuốc Simegaz Pluz Hộp 6 vỉ x 4 viên nén nhai SĐK VD-0663-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium trisilicate, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Alverin 40mg Hộp 10 vỉ x 15 viên nén SĐK VNA-4056-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverine citrate
Thuốc Veragel DMS Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VNB-3952-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide-magnesium carbonate, Dimethylpolysiloxan, Dicyclomine hydrochloride
Thuốc Zerocid Hộp 20gói x 10ml SĐK VN-6698-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Tiphagastrocid Hộp 10 vỉ x 10 viên nhai SĐK VNA-3017-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone, Procaine
Thuốc Tiphancid Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1chai 200 viên nén SĐK VNA-2865-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Tricalcium phosphate
Thuốc Alusi Hộp 1 tuýp x 10 viên nén SĐK VNA-4661-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium trisilicate