Thuốc Spasmapyline: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Spasmapyline Hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-29845-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 40mg
Thuốc Spasmapyline Hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-29845-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 40mg
Thuốc Tavomac DR 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20309-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc No-panes Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 x 100 viên SĐK VD-27063-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Drotaverin HCl 40mg
Thuốc Spamerin Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC) SĐK VD-28508-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mebeverin HCl135mg
Thuốc Motimilum Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28162-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Thuốc Spacmarizine Hộp 20 vỉ x15 viên SĐK VD-29409-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 40 mg
Thuốc Prijotac Hộp 5 ống x 2ml SĐK VD-29353-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml
Thuốc Motiboston Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29697-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Thuốc Motilium Hộp 1 lọ 30ml, 60ml SĐK VN-20784-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Domperidon 1mg/ml
Thuốc Mother’s trimebutine tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-20273-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Trimebutin maleat 100mg