Thuốc Ulfon: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ulfon Hộp 45 gói SĐK VN-6398-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aldioxa (Dihydoxy Aluminum Allantoinate), Alcloxa (chlorhydroxy Aluminum Allantoinate), Calci Carb
Thuốc Ulfon Hộp 45 gói SĐK VN-6398-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aldioxa (Dihydoxy Aluminum Allantoinate), Alcloxa (chlorhydroxy Aluminum Allantoinate), Calci Carb
Thuốc Kizemit S Hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 1chai 100 viên nén nhai SĐK V641-H12-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Colovix Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-1310-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride, Thiamine nitrate, Pyridoxine hydrochloride, cyanocobalamin
Thuốc Pan aming Chai nhựa LDPE 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VNB-2036-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride, L-Histidin hydrochloride, L-isoleucin, L-Lysin hydrochloride, L-Methionine, L-Phenylamin, L-Threonin, L-Triptophan, L-Valin, D-Sorbitol, Glycin
Thuốc Kanmens Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VNA-5016-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Alverin 40mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VNA-3743-00. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverine citrate
Thuốc Kamingast S Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK GC-0017-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Kamingast S Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK V42-H12-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Theginin-200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-2548-07. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine hydrochloride
Thuốc Barudon Hộp 20gói x 10ml SĐK VN-7619-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide