Thuốc Melinta II: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Melinta II Hộp 10 vỉ x 10 viên nén nhai SĐK VNB-0261-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Melinta II Hộp 10 vỉ x 10 viên nén nhai SĐK VNB-0261-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Myeracid Hộp 1chai 500 viên nén nhai SĐK VD-1352-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Lantasim Hộp 5 vỉ X 8 viên nén SĐK VNB-0461-00. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Biviantac Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên nén nhai SĐK VNB-3625-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Antigas Hộp 4 vỉ x 10 viên SĐK VN-7466-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Gestid Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-7202-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Magne Silicate, Simethicone
Thuốc Imelym Lọ 200 viên nén nhai SĐK VNB-0768-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Gastropin Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 10 lọ x 100 viên nén SĐK VNA-3971-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Atropine sulfate
Thuốc ditacid Hộp 10 vỉ x 10 viên nhai SĐK VNA-3326-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
Thuốc Grangel Hộp 20 gói x 10ml hỗn dịch SĐK VNB-4587-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone