Thuốc Nady- spasmyl: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nady- spasmyl Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21623-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg
Thuốc Nady- spasmyl Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21623-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg
Thuốc Hepaur 5g Hộp 10 ống x 10ml, dung dịch tiêm SĐK VD-10098-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-ornithin L-Aspartat 5000mg
Thuốc Lacbio Pro Hộp 10 gói, 20 gói, 100 gói thuốc bột SĐK VD-11522-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Lactobacillus acidophilus 1000000000 CFU
Thuốc Oracap 20 Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên nang SĐK VD-10989-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol pellets tương đương 20mg Omeprazol
Thuốc Hepaur 1g Hộp 10 ống x 5ml, dung dịch tiêm SĐK VD-10097-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-ornithin L-Aspartat 1000mg
Thuốc Vicseforte Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm SĐK VD-10105-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Tiemonium methylsulfat 5mg
Thuốc Vicseforte V Hộp 10 lọ x 2ml, dung dịch tiêm SĐK VD-10106-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Tiemonium methylsulfat 5mg
Thuốc Pantagi Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim tan trong ruột SĐK VD-10072-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol sodium sesquihydrat tương ứng với Pantoprazol 40mg
Thuốc Racedagim 30 Hộp 25 gói x 3 gam thuốc bột SĐK VD-11508-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Racecadotril 30mg
Thuốc Abinta Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10682-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin; Simethicone