Thuốc Simethicon: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Simethicon Hộp 1 chai 15 ml hỗn dịch uống SĐK VD-13797-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 40mg
Thuốc Simethicon Hộp 1 chai 15 ml hỗn dịch uống SĐK VD-13797-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 40mg
Thuốc Astecin Injection Hộp 10 ống 5ml SĐK VN-12198-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-Ornithine- L-Aspartate
Thuốc Flomate Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VN-13522-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Phloroglucinol
Thuốc Diosmectit Hộp 10 gói x 20 ml hỗn dịch uống SĐK VD-14044-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Diosmectit 3g
Thuốc Zurma Hộp 6 vỉ x 10 viên nén tròn bao phim SĐK VD-14042-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mosaprid citrat 5mg
Thuốc Anserol Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 5ml SĐK VN-14545-12. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazole Sodium
Thuốc Diosmectite Hộp 30 gói x 3g SĐK VD-13913-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Diosmectit 3g
Thuốc Lionel Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm SĐK VD-14033-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin tidiacicat 200mg
Thuốc Operidone Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-14352-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Domperidon 10mg
Thuốc Lampar Hộp 6 vỉ x 10 viên nén tròn bao phim SĐK VD-14031-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mosaprid citrat 5mg