Thuốc Omeprazol DHG: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Omeprazol DHG Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên SĐK VD-21141-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg
Thuốc Omeprazol DHG Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên SĐK VD-21141-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg
Thuốc Omeprazol 20 – HV Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21181-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg
Thuốc Pantro Injection Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm SĐK VN-18498-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
Thuốc Omeprazol Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên SĐK VD-21140-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg
Thuốc Penzilo Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-18731-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg
Thuốc Ondansetron-BFS Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml SĐK VD-21552-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/4ml
Thuốc Zesom Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18489-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Rabeprazol natri 20 mg
Thuốc Lopran Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-18689-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Loperamid hydroclorid 2mg
Thuốc Argide Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml SĐK VD-20591-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 200 mg
Thuốc Arginine Hộp 12 vỉ x 5 viên SĐK VD-20592-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin HCl 200 mg