Thuốc Gynoternan: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gynoternan Hộp 1 vỉ 10 viên đặt phụ khoa SĐK VD-14489-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Metronidazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin
Thuốc Gynoternan Hộp 1 vỉ 10 viên đặt phụ khoa SĐK VD-14489-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Metronidazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin
Thuốc Ofcin Hộp 1 chai 5ml thuốc nhỏ mắt SĐK VD-14192-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ofloxacin 15 mg
Thuốc Ronotix Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-12485-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin, Dexamethason
Thuốc Inbionettora injection Hộp 10 ống SĐK VN-12186-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin
Thuốc NEMYDEXAN Hộp đóng lọ thể tích 8ml SĐK VD–8383-09. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Neomycin sulfat……27.200 UI
Dexamethason natri phosphat…..8mg
Tá dược vđ……8ml
Thuốc Vesim Baby SĐK HN-0574/2005/CBTC-TDC. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Nước muối biển
Thuốc Natri clorid Hộp 1 lọ 8 ml dung dịch nhỏ mắt, mũi SĐK VD-14461-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Natri clorid 0,9%
Thuốc Thuốc nhỏ mũi Nostravin Hộp 1 lọ 80ml SĐK VD-14001-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Xylometazolin hydroclorid 0,05%
Thuốc Vimaxx Hộp/chai 15ml SĐK VD-7401-09. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Dikali glycyrrhizinate……………..90.0 mg
Natri Clorid…………………………220.0 mg
Borneol, Benzalkonium Clorid, dung môi…..vđ 100ml
Thuốc Winsotra-SP Hộp 1 lọ 8g kem bôi da SĐK VD-14173-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Cloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg