Thuốc Olotedin Eye Drops: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Olotedin Eye Drops Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16879-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Olopatadine hydrochloride
Thuốc Olotedin Eye Drops Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16879-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Olopatadine hydrochloride
Thuốc Norfdexca Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16725-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Dexamethasone 5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate 30.000 IU/5ml
Thuốc Candid Tuýp 20g SĐK VN-17045-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Clotrimazole 1% kl/kl
Thuốc Blueye eye drop Hộp 1lọ 15ml SĐK VN-17140-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Hypromellose 45mg/15ml; Dextran 70 15mg/15ml
Thuốc Besivance Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN2-202-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Besifloxacin (dưới dạng Besifloxacin hydrochloride) 6,06mg/1ml
Thuốc Alembic Owin D Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16563-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ofloxacin 3mg/1ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 1mg/1ml
Thuốc Dex-Tobrin Hộp 1lọ 5ml SĐK VN-16553-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) 3mg/1ml; Dexamethasone 1mg/1ml
Thuốc Oxannak Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16389-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin sulphate tương đương Tobramycin 3mg/ml
Thuốc Draopha fort Eye Drops Hộp 1 lọ chứa 5ml SĐK VN-16545-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg
Thuốc Farmazoline Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-16543-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Xylometazoline hydrochloride 1mg/ml