Thuốc Natri Clorid 0,9%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Natri Clorid 0,9% Hộp 1 lọ 10ml SĐK VD-22283-15. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Natri clorid 90 mg/10ml
Thuốc Natri Clorid 0,9% Hộp 1 lọ 10ml SĐK VD-22283-15. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Natri clorid 90 mg/10ml
Thuốc Q-mumasa baby Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 10ml. Hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 10ml SĐK VD-22002-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Natri clorid 0,9%
Thuốc Tadaxan Hộp 1 chai 500 viên SĐK VD-21476-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Dexamethason 0,5 mg
Thuốc Tadaxan Hộp 1 chai 500 viên SĐK VD-21474-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Dexamethason 0,5 mg
Thuốc Tadaxan Hộp 1 chai 500 viên SĐK VD-21475-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Dexamethason 0,5 mg
Thuốc Intolacin Hộp 10 ống x 2ml SĐK VN-18547-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin 80mg
Thuốc Tyrothricin Pastille Hộp 120 vỉ x 8 viên; hộp 40 vỉ x 8 viên SĐK VD-21434-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tyrothricin 1mg
Thuốc V.Rohto vitamin Hộp 1 lọ 12 ml SĐK VD-21569-14. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi 12 ml chứa: Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg
Thuốc Oflovid ophthalmic ointment Hộp 1 tuýp 3,5g SĐK VN-18723-15. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ofloxacin 0,3%;
Thuốc Tearbalance Ophthalmic solution 0,1% Hộp 1 lọ 5 ml SĐK VN-18776-15. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Natri hyaluronat 1 mg/ml