Thuốc Nghệ Metronidazol: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nghệ Metronidazol Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da SĐK VNA-4994-02. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Nghệ Metronidazol Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da SĐK VNA-4994-02. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Bactroban Hộp 1 tuýp 5g; 15g SĐK VN-10165-05. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin
Thuốc Nascaren 10g Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da SĐK V1334-H12-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Nascaren 10g Hộp 1 tuýp 10g Gel bôi da SĐK VNB-1206-02. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Celesneo Hộp 1 tuýp x 10g SĐK VD-2877-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Neomycin sulfate, Betamethasone valerat
Thuốc Metronidazol Nghệ 10g Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da SĐK VNA-3954-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Metronidazol-nghệ Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da SĐK VD-2168-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết nghệ
Thuốc Nascaren Hộp 1 tuýp 5g, 10g kem bôi da SĐK VNA-2988-00. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Leucodinine B 10% Hộp 1 tuýp 30g thuốc mỡ SĐK VD-2194-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mequinol
Thuốc Metrogyl P 15g Hộp 1 tuýp 15g SĐK VN-7600-03. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole