Thuốc Bexinclin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Bexinclin Hộp 1 tuýp 15 g SĐK VD-26810-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10 mg
Thuốc Bexinclin Hộp 1 tuýp 15 g SĐK VD-26810-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10 mg
Thuốc Anzela Cream Hộp 1 tuýp 10g SĐK VN-20454-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Azelaic acid 2000mg/10g
Thuốc Betasalic Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam SĐK VD-30028-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Acid salicylic 300mg
Thuốc Betamethason 0.05% Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-29901-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg
Thuốc Antoxcin Hộp 01 tuýp 10g; Hộp 01 tuýp 15g SĐK VD-27487-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg
Thuốc Betamethason Hộp 1 tuýp 30 gam SĐK VD-28278-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg
Thuốc Betadine Ointment 10% w/w Hộp 1 tuýp 40g, hộp 1 tuýp 100g SĐK VN-20577-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 100g chứa: Povidon Iod 10g
Thuốc Betaclo Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-28626-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg
Thuốc Betacylic Hộp 1 tuýp x 15g SĐK VD-27279-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g
Thuốc Akneyash Hộp 1 tuýp 30g SĐK VN-20743-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Adapalen 30mg