Thuốc Mibeonate: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Mibeonate Hộp 1 tuýp x 10g SĐK VD-30112-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg
Thuốc Mibeonate Hộp 1 tuýp x 10g SĐK VD-30112-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg
Thuốc Neo-Maxxacne T 20 Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) SĐK VD-27777-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 20 mg
Thuốc Neo-MAXXACNE T 40 Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26739-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 40 mg
Thuốc Neo-Maxxacne T 10 Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) SĐK VD-27776-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 10 mg
Thuốc Jetry 1% Hộp 1 tuýp 15g SĐK VN-20958-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Clotrimazol 0,15g/15g cream
Thuốc Isotisun 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26882-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 20 mg
Thuốc Isotisun 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26881-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 10 mg
Thuốc Pinrota Hộp 1 tuýp 10 gam SĐK VD-28590-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg
Thuốc Livgan Inj 10 ml Hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x10ml SĐK QLĐB-603-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Monoammonium glycyrrhizat 26,5mg) 20mg; Glycin 200mg; L-Cystein HCl (dưới dạng L-Cystein hydrochlorid monohydrat 11,15mg) 10mg
Thuốc Livgan Inj 20 ml Hộp 10 ống x 20ml, hộp 20 ống x20ml SĐK QLDB-604-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi ống 20ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 53,0mg) 40mg; Glycin 400mg; L-Cystein HCl (dưới dạng L-Cystein hydrochlorid monohydrat 22,28mg) 20mg