Thuốc Minoxyl Solution 3%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Minoxyl Solution 3% Hộp 1 chai 60ml SĐK VN-20705-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Minoxidil 3g/100ml
Thuốc Minoxyl Solution 3% Hộp 1 chai 60ml SĐK VN-20705-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Minoxidil 3g/100ml
Thuốc Solacy Adulte Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 15 viên SĐK VN-20507-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần L-cystin 72,6mg; Lưu huỳnh kết tủa 22 mg; Retinol (dưới dạng vitamin A acetat bao) 1650 IU; Nấm men Saccharomyces cerevisiae 77,40mg (tương đương 1,935 x 109 tế bào)
Thuốc Powercort Hộp 1 tuýp 15g SĐK VN-20283-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Clobetasol propionate 0,05% kl/kl
Thuốc Potriolac Gel Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-28684-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 15 g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg
Thuốc Opeaka Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-27974-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g
Thuốc Salybet Hộp 1 tuýp 10 gam SĐK VD-28351-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg
Thuốc lsonace Soft Capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20944-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 10mg
Thuốc Pomonolac Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-27096-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg
Thuốc MedSkinZela Hộp 1 tuýp x 10g SĐK VD-26707-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Acid azelaic 2g
Thuốc Medskin Clear Hộp 1 tuýp x 10g SĐK VD-29633-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin 400mg; Tretinoin 2,5mg