Thuốc Pospargin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Pospargin Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9705-05. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine
Thuốc Pospargin Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9705-05. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine
Thuốc Eruvin Hộp 50 ống x 1ml SĐK VN-3602-07. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine maleate
Thuốc Pospargin Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-0978-06. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine maleate
Thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg SĐK VN-9178-04. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine
Thuốc Methylergometrine Maleate Hộp 10 ống 1ml SĐK VN-6916-02. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine
Thuốc Methylergometrine Maleate Hộp 10 ống SĐK VN-5603-01. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine
Thuốc Methergo of Maleate de Methylergometrine 0,2 Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-0047-06. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Methylergometrine
Thuốc Ergolate Tablets Lọ 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-3323-07. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Ergometrin maleate
Thuốc Turinal Hộp 1 Lọ 20 viên SĐK VN-5467-01. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Allylestrenol