
Khoáng chất và Vitamin Goncal: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Goncal Hộp 30 viên; hộp 60 viên SĐK VD-20946-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g
Khoáng chất và Vitamin Goncal Hộp 30 viên; hộp 60 viên SĐK VD-20946-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g
Khoáng chất và Vitamin Trajordan Ca Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21014-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Lysin hydroclorid 50 mg; Calci glycerophosphat 100 mg; Acid glycerophosphoric 40 mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10 mg; Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 15 mg
Khoáng chất và Vitamin Astymin Liquid Hộp 1 lọ 60ml; 110ml SĐK VN-18075-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Cứ 15ml si rô chứa: ; L. Leucin 18,3mg; L. Isoleucine 5,9mg; L. Lysine HCl 25mg ; L. Methionine 9,2mg; L. Phenylalamine 5mg; L. Threonine 4,2mg; L. Tryptophan 5mg; L. Valine 6,7mg ; Thiamin HCl 5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 3mg
Khoáng chất và Vitamin Tiptipot Hộp 1 lọ 60ml SĐK VN-17900-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm sulphate monohydrate 10mg/5ml) 3,64mg/5ml
Khoáng chất và Vitamin Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion Chai 500ml dung dịch SĐK VN-18061-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g
Khoáng chất và Vitamin Ferrovit Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17746-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 53,25mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg
Khoáng chất và Vitamin Medicrafts Natural vitamin E 400 Chai 30 viên SĐK VN-17747-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E (D-alpha-tocopheryl acetate) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Zinco Hộp 1 chai 100ml SĐK VN-17385-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm sulfate heptahydrat 15mg/5ml
Khoáng chất và Vitamin Morihepamin Túi 200ml, túi 500ml SĐK VN-17215-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-Alanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidi
Khoáng chất và Vitamin Zincasa Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17005-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc acetate dihydrate) 20mg