Khoáng chất và Vitamin Vitamin B6: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B6 Lọ 100 viên SĐK VD-20932-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Pyridoxine HCl 25 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B6 Lọ 100 viên SĐK VD-20932-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Pyridoxine HCl 25 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 1000mg Hộp 1 tuýp nhựa 10 viên SĐK VD-20781-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 1000mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin E 400 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên SĐK VD-20771-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 Lọ 100 viên SĐK VD-20930-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin mononitrat 10 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 250 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-20844-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 250 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin A & D Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên SĐK VD-20878-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi viên chứa: Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin A-D Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên SĐK VD-20770-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU
Khoáng chất và Vitamin Co-Ferolic Daily use Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên SĐK VD-20706-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat) 60 mg; Acid Folic 0,4 mg
Khoáng chất và Vitamin pms-B1 B6 B12 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-20755-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg
Khoáng chất và Vitamin Cesyrup Hộp 1 chai 15ml SĐK VD-20499-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic (dưới dạng sodium ascorbate) 1500mg/15ml