Khoáng chất và Vitamin Vitamin B12 1mg/ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B12 1mg/ml Hộp 100 ống 1 ml SĐK VD-23606-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B12 1mg/ml
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B12 1mg/ml Hộp 100 ống 1 ml SĐK VD-23606-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B12 1mg/ml
Khoáng chất và Vitamin Calci & Vitamin D Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên SĐK VD-23447-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI
Khoáng chất và Vitamin Ferricure 150mg Capsule Hộp 2 vỉ x 14 viên SĐK VN-19839-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (dưới dạng Polysaccharid iron complex) 150 mg
Khoáng chất và Vitamin Medi-Magne B6 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23587-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-23698-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 250mg
Khoáng chất và Vitamin Magne-B6 Stada SĐK VD-23355-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) 5 mg
Khoáng chất và Vitamin Magnesi-B6 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23583-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
Khoáng chất và Vitamin Magdivix Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-23692-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
Khoáng chất và Vitamin Cevit 1g Hộp 6 ống x 5ml SĐK VD-23689-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic 1000mg/5ml
Khoáng chất và Vitamin Cevit 500 Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ống x 5ml SĐK VD-23690-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic 500mg/5ml