Thuốc Vinphyton 10mg/1ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinphyton 10mg/1ml H 5 vỉ x10 ống DD tiêm SĐK VD-12444-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Phytomenadion
Thuốc Vinphyton 10mg/1ml H 5 vỉ x10 ống DD tiêm SĐK VD-12444-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Phytomenadion
Thuốc Calci clorid 0,50g Ống tiêm SĐK VD-11735-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci clorid
Thuốc Rocaltrol Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống SĐK VN-14167-11 (có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc). Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc MAGNESI SULFAT KABI Hộp 50 ống x 10ml-Dung dịch tiêm-Tiêm truyền tĩnh mạch SĐK VD- 19567-13 kèm quyết định số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesium Sulfate
Thuốc MAGNESIUM SULPHATE PROAMP 15% B/50 Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK 14447/QLD-KD. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi Sulfat
Thuốc ROCALTROL 0.25MCG CAP B30 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống SĐK VN-14167-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc BONKY Hộp 10 vx 10 viên SĐK VD-16736-12. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc Magnesium Sulphate 0,15g/ml Dung dịch tiêm, Hộp 50 ống x 10ml, Tiêm truyền SĐK 8822/QLD-KD ngày 29.5.14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi sulfat
Thuốc Vitamin A 5000IU Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Viên nang, Uống SĐK VD-12503-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A
Thuốc MAGNESI SULFAT KABI 15% Hộp 10 ống x 10ml SĐK VD- 19567-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi sulfat