
Khoáng chất và Vitamin Bivantox 300 tab.: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Bivantox 300 tab. Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29158-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid alpha lipoic 300 mg
Khoáng chất và Vitamin Bivantox 300 tab. Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29158-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid alpha lipoic 300 mg
Khoáng chất và Vitamin Dozinco 15 mg Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30019-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg
Khoáng chất và Vitamin Calciumboston ascorbic Hộp 4 vỉ x 6 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 6 ống x 10ml SĐK VD-26764-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 1 ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat di hydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg
Khoáng chất và Vitamin Calsfull Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28746-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium lactat pentahydrat 500 mg
Khoáng chất và Vitamin Dotocom Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên SĐK VD-27380-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L-bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorid 20mg; Riboflavin 5 mg
Khoáng chất và Vitamin Douzeumin 1000 Hộp 10 ống x 1ml SĐK VD-27110-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg
Khoáng chất và Vitamin Biosoft Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên SĐK VD-29705-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Biotin (Vitamin H) 10 mg
Khoáng chất và Vitamin Biotinstad 5mg Hộp 6 ống x 1ml SĐK VD-29345-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Biotin 5mg/ml
Khoáng chất và Vitamin Calcium Stada 500 mg Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên SĐK VD-27518-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg)
Khoáng chất và Vitamin Calcium VPC 500 Hộp 1 tuýp 20 viên SĐK VD-26778-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi viên chứa 500 mg calci dưới dạng: Calci lactat gluconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg