Thuốc Cosyndo-B: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cosyndo-B Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-17809
-12. Nhóm có thành phần Vitamin B1
Vitamin B6
Vitamin B12
Thuốc Cosyndo-B Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-17809
-12. Nhóm có thành phần Vitamin B1
Vitamin B6
Vitamin B12
Thuốc D3care Dung dich uong SĐK VD-13504-10; VD-26301-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin D3
Thuốc pms – Imecal 0,25mcg Hộp/3 vỉ x 10viên SĐK VD-20450-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc GOLDGROW H3Vx10v SĐK VD-20410-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin D3
Thuốc Vitamin C
500mg/5ml Ống dung dịch
tiêm 5ml SĐK VD-25216-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic
Thuốc Magnesi- BFS 15% Hộp 50 ống nhựa x 5ml SĐK VD-22694-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi sulfat
Thuốc Dofoscar 0,25 mcg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD- 20045-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc Magnesi BFS 15% Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống; ống nhựa 5 ml; Dung dịch tiêm truyền SĐK VD-22694-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi sulfat
Thuốc BFS-Calcichlorid 500mg/5ml Hộp 10 ống SĐK VD-22023-14. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci clorid
Thuốc Yuyubonekey Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VN-11935-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol