Thuốc Setblood: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18955-13. Nhóm có thành phần Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 100 mg; Vitamin B12 50 mcg
Thuốc Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18955-13. Nhóm có thành phần Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 100 mg; Vitamin B12 50 mcg
Thuốc Sancoba 1mg/5ml B/1 Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-19342-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Cyanocobalamin
Thuốc Xenetix 300 Hộp 25 lọ 50 ml dung dịch tiêm SĐK VN-16786-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Iodine
Thuốc SILVERZINC 50 Hộp/ 100 Viên SĐK VN-27002-17. Nhóm có thành phần Zinc (Zinc Gluconate)
Thuốc Magnesi sulfat Kabi 15% Hộp 50 ống 10ml SĐK VD-19567-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi sulfat
Thuốc Dung dịch, uống Hộp 1 lọ 12ml SĐK VD-24822-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin D3
Thuốc Calci clorid
500mg/ 5ml Hộp 50 ống x 5ml SĐK VD-22935-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci clorid
Thuốc Rofcal 0,25mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-26206-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc Rofcal H/3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26206-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Thuốc Sancoba Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-19342-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Cyanocobalamin