Thuốc Valcyte Tab. 450mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Valcyte Tab. 450mg Hộp 1 lọ 60 viên SĐK VN-18533-14. Nhóm có thành phần Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir Hydrochloride)
Thuốc Valcyte Tab. 450mg Hộp 1 lọ 60 viên SĐK VN-18533-14. Nhóm có thành phần Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir Hydrochloride)
Thuốc Velcade (cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V, địa chỉ: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Belgium) Lọ 1mg SĐK VN2-327-15. Nhóm có thành phần Bortezomib
Thuốc Prosgesy
50mg Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-17346-13. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Topiramate
Thuốc Tarceva (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. – Thụy sỹ) 0 SĐK VN-12448-11. Nhóm có thành phần Erlotinib
Thuốc Dung Dich OXY GIÀ 10 THỂ TÍCH Chai 60ml SĐK VS-4798-11 11365/QLD-ĐK NGÀY 03/08/2017 (12 THÁNG). Nhóm có thành phần DD Oxy già
Thuốc Tolucombi 40mg/ 12,5mg Tablets Hộp/ 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-21113-18. Nhóm có thành phần Telmisartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Invanz (Đóng gói: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk – Địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur – Indonesia) Hộp 1 lọ SĐK VN-20025-16. Nhóm có thành phần Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri)
Thuốc Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Túi nhựa 2L SĐK VN-10750-10 (CÓ CV GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK). Nhóm có thành phần Dextrose hydrous + Sodium chloride + Sodium lactate + Calcium chloride + Magnesium chloride
Thuốc Eprex 4000 U Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn SĐK QLSP-975-16. Nhóm có thành phần Epoetin alfa
Thuốc Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) Hộp 5 ống tiêm 20ml SĐK VN-13505-11 (công văn gia hạn hiệu SDK 17/11/2017). Nhóm Thuốc gây tê, mê có thành phần Propofol