Thuốc Berthyrox 100: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Berthyrox 100 H/4 vỉ x 25 viên SĐK VN-10763-10. Nhóm có thành phần Levothyroxin (muối natri)
Thuốc Berthyrox 100 H/4 vỉ x 25 viên SĐK VN-10763-10. Nhóm có thành phần Levothyroxin (muối natri)
Thuốc Ferlatum (đóng gói tại: CIT s.r.l. – Italy) Hộp 10 lọ x 15ml SĐK VN-14241-11. Nhóm có thành phần Sắt protein succinylat
Thuốc Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% 1000ml Chai 1000ml SĐK VD-16420-12. Nhóm có thành phần Natri clorid
Thuốc Venofer (xuất xưởng bởi: Vifor (International) Inc. Địa chỉ: Rechenstrasse 37, 9014 St. Gallen, Switzerland) Hộp 5 ống 5ml SĐK VN-14662-12. Nhóm có thành phần Sắt sucrose
Thuốc Bicebid 100 Hộp 12 gói SĐK VD-28221-17. Nhóm có thành phần Cefixim
Thuốc MEDI – DOMPERIDONE BB Hộp/20 gói x 5g hỗn dịch SĐK VD-26884-17. Nhóm có thành phần Domperidon
Thuốc Aminoplasmal B.Braun 10% E hoặc tuơng điều trị Hộp 10 chai 250ml SĐK VN-18160-14. Nhóm #VALUE! có thành phần Isoleucine ; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine ; Phenylalanine ; Threonine ; Tryptophan ; Valine ; Arginine ; Histidine ; Alanine; Glycine ; Aspartic acid ; Glutamic acid ; Proline ; Serine ; Tyrosine ; Sodium acetate trihydrate ; Sodium hydroxide ; Potassium acetate ; Magnesium chloride hexahydrate ; Disodium phosphate dodecahydrate .
Thuốc POVIDINE Chai 500ml SĐK VD-15137-11. Nhóm có thành phần Povidone iodine
Thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 1’s 5 ống / hộp SĐK VN-5720-10. Nhóm có thành phần Propofol – Lipuro 10mg/ml MCT& LCT, 20ml
Thuốc Tracutil Inj.10ml 5’s Hộp 5 ống thủy tinh 10ml SĐK VN-14919-12. Nhóm có thành phần Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri Molybdat + Natri selenit + Natri Fluorid + Kali Iodid