Khoáng chất và Vitamin Naphar C 1000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Naphar C 1000 Tuýp 20 viên nén sủi kèm toa hướng dẫn sử dụng SĐK VNB-0622-00. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Naphar C 1000 Tuýp 20 viên nén sủi kèm toa hướng dẫn sử dụng SĐK VNB-0622-00. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 50mg Hộp 30 gói x 20 viên nén ngậm SĐK VNA-0709-03. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Vilacto Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-4212-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần DL-alpha-tocopherol acetate
Khoáng chất và Vitamin Calcinol Syrup F Hộp 1 lọ 60ml SĐK VN-4575-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium lactobionate, vitamin A, Ascorbic acid, sodium iron edetate
Khoáng chất và Vitamin Myvita Vitamin C 75mg Hộp 1 tuýp 10 viên sủi; hộp 50 tuýp x 20 viên sủi SĐK VNB-1210-03. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Biotine roche 0,5 per cent Hộp 6 ống x 1ml SĐK VN-6590-02. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin H
Khoáng chất và Vitamin Vitamin K 5mg/ml Hộp 100ống 1ml dung dịch tiêm SĐK VNB-3501-05. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin K
Khoáng chất và Vitamin Nazinc 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 10mg SĐK VD-1229-06. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần zinc gluconate
Khoáng chất và Vitamin Nazinc 15 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nén 15mg SĐK VD-1230-06. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần zinc gluconate
Khoáng chất và Vitamin Nazinc 210mg Hộp 1chai 50 viên, 100 viên nén SĐK VNA-1299-03. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần zinc gluconate