Thuốc Atorlip 20: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Atorlip 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-18910-13. Nhóm có thành phần Atorvastatin calcium 20 mg
Thuốc Atorlip 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-18910-13. Nhóm có thành phần Atorvastatin calcium 20 mg
Thuốc Zinc Hộp 1 chai 200 viên nén bao phim SĐK VD-14661-11. Nhóm có thành phần Kẽm gluconat 70mg
Thuốc Hapenxin XX Hộp 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-14915-11. Nhóm có thành phần Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Thuốc Alpha Chymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-18197-13. Nhóm có thành phần Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) 21 microkatal
Thuốc Haginat 500 Hộp 2 vỉ x 5 viên SĐK VD-17849-12. Nhóm có thành phần Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
Thuốc Bistin hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18913-13. Nhóm có thành phần Hyoscin-N-butylbromid 10 mg
Thuốc Pamin Caps chai 200 viên SĐK VD-19284-13. Nhóm có thành phần Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg
Thuốc Hasalbu Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-19279-13. Nhóm có thành phần Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
Thuốc Haresol Hộp 20 gói x 6,9g SĐK VD-19278-13. Nhóm có thành phần Natri clorid 858 mg; Natri citrat dihydrat 957 mg; Kali clorid 495 mg; Glucose khan 4455 mg
Thuốc Coldacmin Hộp 10 vỉ x 10 viên, SĐK VD-19276-13. Nhóm có thành phần Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg