Thuốc Hupinop Inj. 2g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Hupinop Inj. 2g Hộp 10 lọ SĐK VN-17057-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
Thuốc Hupinop Inj. 2g Hộp 10 lọ SĐK VN-17057-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
Thuốc Etethic cap. Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-17973-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Esomeprazol 40mg
Thuốc Keobton Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17974-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Levofloxacin 500mg
Thuốc Skasen Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17975-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Levofloxacin 500mg
Thuốc Ginkogreen Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17455-13. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg
Thuốc Loaslin Inj. 500mg Hộp 10 lọ SĐK VN-17972-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Thuốc Peptiose injection Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-17460-13. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 1000mg/5ml
Thuốc Keoverin Injecton Hộp 10 ống tiêm 2ml SĐK VN-17452-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Tobramycin 80mg/2ml
Khoáng chất và Vitamin Pamejon tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17453-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calci lactat 271,8mg; Calci gluconat 240mg; Pricipitated Calci carbonat 240mg; Dried Ergocalcipherol Granule 0,118mg
Thuốc Daxci Enteric Film Coated Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-17457-13. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg